Có 2 kết quả:
孳生 zī shēng ㄗ ㄕㄥ • 滋生 zī shēng ㄗ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to multiply
(2) to breed
(2) to breed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to breed
(2) to flourish
(3) to cause
(4) to provoke
(5) to create
(2) to flourish
(3) to cause
(4) to provoke
(5) to create
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0